Từ điển Nguyễn Quốc Hùng奬 - tưởngKhen thưởng khuyến khích — Giúp đỡ.
褒奬 - bao tưởng || 過奬 - quá tưởng || 推奬 - suy tưởng || 奬勵 - tưởng lệ || 奬錄 - tưởng lục || 奬賞 - tưởng thưởng ||